Thông số trên lốp xe máy đại diện cho rất nhiều thông tin. Đây đều là những thông tin cực kỳ quan trọng mà người dùng cần nắm trong quá trình sử dụng và sửa chữa, thay thế lốp xe. Hãy cùng Chuyên Gia Xe tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe máy ngay trong bài viết sau đây nhé!
Tầm quan trọng của các thông số lốp xe máy
Thông số lốp xe máy thể hiện kích cỡ, khả năng chịu tải của lốp xe, tốc độ tối đa cho phép và nhiều yếu tố khác. Đây là yếu tố quan trọng giúp người dùng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm lốp xe phù hợp trong những trường hợp cần thay mới. Tuy nhiên khá nhiều bạn lại bỏ qua yếu tố này hoặc không biết cách đọc thông số lốp xe máy.
Sơ lược ý nghĩa của các ký hiệu trên lốp xe máy
Hiểu rõ về thông số lốp xe có tầm quan trọng đặc biệt trong quá trình vận hành an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu. Hiện nay các loại vỏ xe máy trên thị trường có hơn 10 thông số khác nhau. Hãy cùng phân tích các thông số đó nhé.
Tên của nhà sản xuất
Bất kỳ nhà sản xuất nào cũng ghi dấu ấn thương hiệu trên lốp xe mà họ cung cấp. Đây là thông số dễ đọc nhất và được thể hiện với kích thước lớn nhất trên lốp xe. Bên cạnh tên thương hiệu thường sẽ đính kèm thêm logo, ký hiệu hoặc tên dòng vỏ. Đây là yếu tố giúp người dùng có thể chọn được loại vỏ phù hợp nhất để thay thế, sửa chữa khi cần thiết.
Kích thước của lốp
Đây được xem là thông số quan trọng nhất của lốp xe. Thông số này được thể hiện qua 3 nhóm ký hiệu và phân biệt bởi dấu “/” hoặc dấu “-”, tùy vào nhà sản xuất cũng như loại lốp. Tuy nhiên xét cho cùng thì chúng đều có cùng một ý nghĩa. 3 nhóm ký hiệu kích thước của lốp gồm:
– Số đầu tiên thể hiện độ rộng của lốp (đơn vị tính: mm).
– Số thứ hai thể hiện chiều cao của lốp (đơn vị tính: tỷ lệ % so với độ rộng). Số này càng lớn thì vỏ càng cao và nó có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định khi ôm cua cũng như khả năng chịu tải của lốp xe.
– Số thứ ba thể hiện đường kính của vành (đơn vị tính: inch).
Lốp có săm / không săm
Lốp có săm sẽ được in chữ TT (viết tắt của Tube Type), lốp không săm sẽ được in chữ TL (Tubeless) trên thành vỏ.
Trên thực tế, các loại lốp không săm sử dụng được cho cả vành có săm và vành không săm. Tuy nhiên lốp có săm chỉ có thể sử dụng cho vành có săm.
Thông số tốc độ
Đây là một trong những thông số cực kỳ quan trọng,đặc biệt là đối với những người vận hành xe ở tốc độ cao. Nó được ký hiệu bằng chữ cái tương ứng với tốc độ được quy đổi trong bảng sau đây:
Thông số tải trọng
Thông số tải trọng được tính bằng đơn vị kg hoặc pound, điều này tùy vào từng nhà sản xuất. Thông số này được ghi bên cạnh thông số như áp suất lốp. Nó được quy đổi dựa trên bảng dưới đây:
Thời gian sản xuất
Thông số thời gian sản xuất được đặt sau dòng chữ DOT. Trong đó, hai số đầu đại diện cho tuần sản xuất và hai số sau đại diện cho năm sản xuất.
Ví dụ: DOT 2019 sẽ có nghĩa là lốp xe đó được sản xuất vào tuần thứ 20 của năm 2019. Một lưu ý quan trọng cho bạn đó là trạng thái lốp xe hoàn hảo nhất là trong vòng 5 năm tính từ ngày sản xuất, trong trường hợp được bảo quản tốt.
Một số kí hiệu khác
Bên cạnh các thông số chính nêu trên, để đọc thông số lốp xe máy đúng cách chúng ta còn phải nắm được ký hiệu như sau:
- WW (White Wall): Lốp xe trắng.
- TT (Tube-type Tire): Lốp xe loại ống và yêu cầu phải có ống khí bên trong.
- TL (Tubeless Tire): Lốp xe không săm / không sử dụng săm và được lắp trực tiếp trên vành xe.
- M/C (Motorcycle tire): Lốp xe chỉ có thể sử dụng cho xe máy
Cách đọc thông số lốp xe máy
Sau đây sẽ là cách đọc thông số lốp xe máy và ý nghĩa của các thông số đó. Thông thường nhà sản xuất sẽ có 2 cách ghi ký hiệu trên lốp xe máy, bao gồm:
Ký hiệu theo độ bẹt
Lấy một ví dụ để các bạn có thể hiểu một cách đơn giản và chính xác về ký hiệu theo độ bẹt: Thông số lốp xe máy là 100/70 – 17 M/C 49P.
Trong đó:
- 100: Là bề rộng của lốp xe máy (tính theo đơn vị mm).
- 70: Là số % chiều cao của lốp xe so với bề rộng của lốp (được tính theo đơn vị mm). Như vậy với thông số này thì chiều cao của lốp sẽ là: 100 x 70% = 70mm.
- 17: Là đường kính của vành (được tính theo đơn vị inches).
- M/C: Là viết tắt của từ “Motorcycle”, có nghĩa là xe máy.
- 49: Là ký hiệu của khả năng chịu tải. Ký hiệu này sẽ được quy đổi theo bảng dưới đây:
- P: Là tốc độ tối đa mà lốp xe cho phép. Được quy đổi theo các thông số trong bảng sau đây:
Ký hiệu theo thông số chính
Kế tiếp là cách đọc thông số lốp xe máy theo thông số chính. Để hiểu đơn giản và rõ ràng hơn về ký hiệu theo thông số chính, chúng ta hãy cùng phân tích ví dụ sau đây: Thông số lốp xe là 4.60 – L – 18 4PR.
Trong đó:
- L: Tốc độ tối đa cho phép của lốp
- 4.60: Bề rộng ta lông của lốp.
- 18: Đường kính của vành, được tính bằng đơn vị inches,
- 4PR: Số lớp bố và khả năng chịu tải của lốp xe.
Kết luận
Trên đây mình đã giới thiệu đến bạn ý nghĩa cũng như cách đọc thông số lốp xe máy đúng chuẩn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và thú vị trong quá trình sử dụng cũng như sửa chữa xe của mình.
Để lại bình luận